Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Mar'17

4096/8

410

409

4096/8

4094/8

May'17

4216/8

4216/8

4206/8

4206/8

4214/8

Jul'17

4342/8

4344/8

4334/8

4334/8

4344/8

Sep'17

4472/8

4486/8

4472/8

448

4484/8

Dec'17

4644/8

4644/8

4644/8

4644/8

4654/8

Mar'18

-

-

-

478*

478

May'18

-

-

-

4836/8*

4836/8

Jul'18

-

-

-

4864/8*

4864/8

Sep'18

-

-

-

4982/8*

4982/8

Dec'18

-

-

-

5162/8*

5162/8

Mar'19

-

-

-

5276/8*

5276/8

May'19

-

-

-

5354/8*

5354/8

Jul'19

-

-

-

5196/8*

5196/8

Nguồn: Tradingcharts.com