Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Sep'17

462

464

4616/8

4626/8

4612/8

Dec'17

488

4902/8

488

489

4876/8

Mar'18

5102/8

5114/8

5096/8

5112/8

5094/8

May'18

5232/8

5242/8

523

5242/8

5224/8

Jul'18

5316/8

532

5312/8

532

531

Sep'18

-

-

-

5436/8*

5436/8

Dec'18

5594/8

5594/8

5594/8

5594/8

559

Mar'19

-

-

-

568*

568

May'19

-

-

-

5642/8*

5642/8

Jul'19

-

-

-

5524/8*

5524/8

Sep'19

-

-

-

5524/8*

5524/8

Dec'19

-

-

-

5664/8*

5664/8

Mar'20

-

-

-

5664/8*

5664/8

May'20

-

-

-

5664/8*

5664/8

Jul'20

-

-

-

5664/8*

5664/8

Nguồn: Tradingcharts.com