Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Sep'17

4004/8

4012/8

3994/8

4004/8

400

Dec'17

428

429

4274/8

4284/8

428

Mar'18

4512/8

452

451

4516/8

4514/8

May'18

466

4664/8

4654/8

4662/8

466

Jul'18

4794/8

4794/8

4792/8

4794/8

4794/8

Sep'18

4952/8

4952/8

4952/8

4952/8

4952/8

Dec'18

-

-

-

5136/8*

5136/8

Mar'19

-

-

-

5254/8*

5254/8

May'19

-

-

-

5266/8*

5266/8

Jul'19

-

-

-

5144/8*

5144/8

Sep'19

-

-

-

5164/8*

5164/8

Dec'19

-

-

-

5354/8*

5354/8

Mar'20

-

-

-

5354/8*

5354/8

May'20

-

-

-

5354/8*

5354/8

Jul'20

-

-

-

5354/8*

5354/8

Nguồn: Tradingcharts.com