Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Dec'17

445

445

4432/8

444

4446/8

Mar'18

4632/8

4636/8

4622/8

4624/8

4632/8

May'18

4772/8

4772/8

4756/8

4756/8

4764/8

Jul'18

4892/8

4892/8

488

4882/8

489

Sep'18

5034/8

5034/8

5034/8

5034/8

5044/8

Dec'18

5234/8

5236/8

5232/8

5236/8

5232/8

Mar'19

-

-

-

5354/8*

5354/8

May'19

-

-

-

540*

540

Jul'19

-

-

-

5342/8*

5342/8

Sep'19

-

-

-

5396/8*

5396/8

Dec'19

-

-

-

555*

555

Mar'20

-

-

-

555*

555

May'20

-

-

-

555*

555

Jul'20

-

-

-

555*

555

Nguồn: Tradingcharts.com