Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Sep'17

-

-

-

4304/8*

4304/8

Dec'17

441

4432/8

4392/8

4406/8

443

Mar'18

4614/8

4636/8

4594/8

4612/8

4632/8

May'18

4734/8

4754/8

4722/8

473

4752/8

Jul'18

487

4874/8

4844/8

4846/8

4872/8

Sep'18

500

5026/8

500

5006/8

5024/8

Dec'18

5214/8

5214/8

5214/8

5214/8

5214/8

Mar'19

-

-

-

5332/8*

5332/8

May'19

-

-

-

5344/8*

5344/8

Jul'19

-

-

-

5246/8*

5246/8

Sep'19

-

-

-

529*

529

Dec'19

-

-

-

5434/8*

5434/8

Mar'20

-

-

-

5434/8*

5434/8

May'20

-

-

-

5434/8*

5434/8

Jul'20

-

-

-

5434/8*

5434/8

Nguồn: Tradingcharts.com