Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Dec'17

-

-

-

3984/8*

3984/8

Mar'18

4252/8

4254/8

4234/8

4236/8

4252/8

May'18

438

438

436

4362/8

438

Jul'18

4514/8

4514/8

450

4502/8

4514/8

Sep'18

466

466

465

465

4662/8

Dec'18

4852/8

4852/8

4844/8

4844/8

4854/8

Mar'19

-

-

-

5002/8*

5002/8

May'19

-

-

-

5092/8*

5092/8

Jul'19

-

-

-

5146/8*

5146/8

Sep'19

-

-

-

5232/8*

5232/8

Dec'19

-

-

-

5394/8*

5394/8

Mar'20

-

-

-

5434/8*

5434/8

May'20

-

-

-

5434/8*

5434/8

Jul'20

-

-

-

5432/8*

5432/8

Nguồn: Tradingcharts.com