Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Sep'17

4576/8

4596/8

4562/8

4584/8

4546/8

Dec'17

4854/8

4872/8

4836/8

4864/8

4824/8

Mar'18

505

508

505

5072/8

5036/8

May'18

5192/8

522

5192/8

5206/8

5176/8

Jul'18

5276/8

5302/8

5276/8

529

5262/8

Sep'18

-

-

-

5392/8*

5392/8

Dec'18

-

-

-

5556/8*

5556/8

Mar'19

-

-

-

565*

565

May'19

-

-

-

5616/8*

5616/8

Jul'19

-

-

-

5454/8*

5454/8

Sep'19

-

-

-

5454/8*

5454/8

Dec'19

-

-

-

5594/8*

5594/8

Mar'20

-

-

-

5594/8*

5594/8

May'20

-

-

-

5594/8*

5594/8

Jul'20

-

-

-

5594/8*

5594/8

Nguồn: Tradingcharts.com