Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Dec'17

3954/8

3954/8

3954/8

3954/8

3942/8

Mar'18

421

4214/8

420

4212/8

4214/8

May'18

4346/8

4346/8

4332/8

4346/8

435

Jul'18

4486/8

4486/8

4472/8

4486/8

449

Sep'18

4624/8

4634/8

462

4634/8

4636/8

Dec'18

482

482

4806/8

4816/8

4822/8

Mar'19

-

-

-

4966/8*

4966/8

May'19

-

-

-

506*

506

Jul'19

-

-

-

5116/8*

5116/8

Sep'19

-

-

-

521*

521

Dec'19

-

-

-

5374/8*

5374/8

Mar'20

-

-

-

542*

542

May'20

-

-

-

542*

542

Jul'20

-

-

-

5416/8*

5416/8

Nguồn: Tradingcharts.com