Dầu thô ($/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Dầu WTI giao ngay

41,43

-0,17

-0,41%

Dầu Brent giao ngay

43,40

-0,13

-0,30%

Xăng dầu (Uscent/gal)          

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Xăng kỳ hạn Nymex RBOB

132,10

+1,48

+1,13%

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

127,60

+0,56

+0,44%

Khí gas tự nhiên ($/MMBtu)

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Khí gas kỳ hạn Nymex

2,84

-0,03

-1,15%

Nguồn: Bloomberg.com