Dầu thô ($/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Dầu WTI giao ngay

50,88

-0,18

-0,35%

Dầu Brent giao ngay

53,63

-0,31

-0,57%

Xăng dầu (Uscent/gal)          

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Xăng kỳ hạn Nymex RBOB

154,01

-0,69

-0,45%

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

164,30

-0,49

-0,30%

Khí gas tự nhiên ($/MMBtu)

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Khí gas kỳ hạn Nymex

3,55

+0,04

+1,14%

Nguồn: Bloomberg.com