Dầu thô ($/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Dầu WTI giao ngay

48,36

-0,63

-1,29%

Dầu Brent giao ngay

49,72

-0,38

-0,76%

Xăng dầu (Uscent/gal)          

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Xăng kỳ hạn Nymex RBOB

148,86

-2,49

-1,65%

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

149,14

-2,01

-1,33%

Khí gas tự nhiên ($/MMBtu)

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Khí gas kỳ hạn Nymex

2,91

-0,07

-2,48%

Nguồn: Bloomberg.com