Dầu thô ($/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Dầu WTI giao ngay

49,27

-0,12

-0,24%

Dầu Brent giao ngay

52,20

-0,17

-0,32%

Xăng dầu (Uscent/gal)          

 

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Xăng kỳ hạn Nymex RBOB

162,76

-0,23

-0,14%

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

163,76

-0,22

-0,13%

Khí gas tự nhiên ($/MMBtu)

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Khí gas kỳ hạn Nymex

2,81

+0,01

+0,39%

Nguồn: Bloomberg.com