Dầu thô ($/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Dầu WTI giao ngay

41,48

-0,23

-0,55%

Dầu Brent giao ngay

43,83

-0,22

-0,50%

Xăng dầu (Uscent/gal)          

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Xăng kỳ hạn Nymex RBOB

129,72

-0,42

-0,32%

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

131,19

-0,65

-0,49%

Khí gas tự nhiên ($/MMBtu)

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Khí gas kỳ hạn Nymex

2,58

+0,01

+0,55%

Nguồn: Bloomberg.com