Dầu thô ($/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Dầu WTI giao ngay

52,91

-0,27

-0,51%

Dầu Brent giao ngay

55,62

-0,27

-0,48%

Xăng dầu (Uscent/gal)          

 

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Xăng kỳ hạn Nymex RBOB

172,68

-0,81

-0,47%

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

164,43

-0,52

-0,32%

Khí gas tự nhiên ($/MMBtu)

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Khí gas kỳ hạn Nymex

3,20

-0,03

-0,87%

Nguồn: Bloomberg.com