Dầu thô ($/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Dầu WTI giao ngay

46,25

-0,15

-0,32%

Dầu Brent giao ngay

48,71

-0,13

-0,27%

Xăng dầu (Uscent/gal)          

 

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Xăng kỳ hạn Nymex RBOB

158,47

+0,58

+0,37%

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

151,02

-0,02

-0,01%

Khí gas tự nhiên ($/MMBtu)

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Khí gas kỳ hạn Nymex

3,09

0,00

-0,10%

Nguồn: Bloomberg.com