Dầu thô ($/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Dầu WTI giao ngay

50,36

-0,27

-0,53%

Dầu Brent giao ngay

51,15

-0,23

-0,45%

Xăng dầu (Uscent/gal)          

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Xăng kỳ hạn Nymex RBOB

149,17

-0,20

-0,13%

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

155,46

-0,50

-0,32%

Khí gas tự nhiên ($/MMBtu)

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Khí gas kỳ hạn Nymex

3,10

-0,04

-1,24%

Nguồn: Bloomberg.com