Dầu thô ($/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Dầu WTI giao ngay

58,16

-0,20

-0,34%

Dầu Brent giao ngay

64,67

-0,23

-0,35%

Xăng dầu (Uscent/gal)          

 

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Xăng kỳ hạn Nymex RBOB

174,08

-0,68

-0,39%

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

194,58

-0,44

-0,23%

Khí gas tự nhiên ($/MMBtu)

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Khí gas kỳ hạn Nymex

2,62

+0,02

+0,81%

Nguồn: Bloomberg.com