Dầu thô ($/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Dầu WTI giao ngay

57,95

-0,07

-0,12%

Dầu Brent giao ngay

63,18

-0,14

-0,22%

Xăng dầu (Uscent/gal)          

 

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Xăng kỳ hạn Nymex RBOB

176,56

-0,23

-0,13%

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

193,29

+0,03

+0,02%

Khí gas tự nhiên ($/MMBtu)

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Khí gas kỳ hạn Nymex

2,98

+0,01

+0,24%

Nguồn: Bloomberg.com