Dầu thô ($/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Dầu WTI giao ngay

47,63

-0,20

-0,42%

Dầu Brent giao ngay

51,64

-0,23

-0,44%

Xăng dầu (Uscent/gal)          

 

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Xăng kỳ hạn Nymex RBOB

158,09

-0,99

-0,62%

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

158,43

-0,69

-0,43%

Khí gas tự nhiên ($/MMBtu)

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Khí gas kỳ hạn Nymex

2,94

0,00

-0,07%

Nguồn: Bloomberg.com