Dầu thô ($/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Dầu WTI giao ngay

47,96

-0,12

-0,25%

Dầu Brent giao ngay

48,23

-0,12

-0,25%

Xăng dầu (Uscent/gal)          

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Xăng kỳ hạn Nymex RBOB

164,25

-0,31

-0,19%

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

147,60

-0,15

-0,10%

Khí gas tự nhiên ($/MMBtu)

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Khí gas kỳ hạn Nymex

2,06

+0,00

+0,19%

Nguồn: Bloomberg.com