Dầu thô ($/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Dầu WTI giao ngay

49,37

-0,19

-0,38%

Dầu Brent giao ngay

51,91

-0,19

-0,36%

Xăng dầu (Uscent/gal)          

 

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Xăng kỳ hạn Nymex RBOB

160,39

-1,91

-1,18%

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

154,14

-0,38

-0,25%

Khí gas tự nhiên ($/MMBtu)

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Khí gas kỳ hạn Nymex

3,05

+0,01

+0,36%

Nguồn: Bloomberg.com