Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Dec'16

343 2/8

344 6/8

343

343

343 4/8

Mar'17

351 4/8

353 2/8

351 2/8

351 2/8

352

May'17

359

360 2/8

358 6/8

359 2/8

359 2/8

Jul'17

366 4/8

367 4/8

365 6/8

366 2/8

366 4/8

Sep'17

373 2/8

373 6/8

373 2/8

373 6/8

373 2/8

Dec'17

382

383 2/8

382

382 4/8

382

Mar'18

392

392

392

392

391 4/8

May'18

-

-

-

396 6/8 *

396 6/8

Jul'18

-

-

-

401 *

401

Sep'18

-

-

-

397 6/8 *

397 6/8

Dec'18

-

-

-

399 2/8 *

399 2/8

Jul'19

-

-

-

415 *

415

Dec'19

-

-

-

405 *

405

 

Nguồn: Tradingcharts.com