Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Mar'17

3576/8

3576/8

3564/8

3566/8

3582/8

May'17

365

365

3634/8

3636/8

3652/8

Jul'17

372

372

3704/8

3706/8

3724/8

Sep'17

3786/8

3786/8

3774/8

3776/8

379

Dec'17

386

386

385

3852/8

3864/8

Mar'18

3942/8

3942/8

3936/8

3936/8

3946/8

May'18

-

-

-

4002/8*

4002/8

Jul'18

4034/8

4034/8

4034/8

4034/8

4042/8

Sep'18

-

-

-

3994/8*

3994/8

Dec'18

-

-

-

4006/8*

4006/8

Mar'19

-

-

-

4082/8*

4082/8

May'19

-

-

-

4132/8*

4132/8

Jul'19

-

-

-

4154/8*

4154/8

Sep'19

-

-

-

4144/8*

4144/8

Dec'19

-

-

-

4064/8*

4064/8

 Nguồn: Tradingcharts.com