Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Dec'16

337

338

3366/8

338

3366/8

Mar'17

3484/8

3494/8

3484/8

3492/8

3484/8

May'17

356

3566/8

356

3566/8

3556/8

Jul'17

364

3642/8

3634/8

3642/8

3634/8

Sep'17

3704/8

3712/8

3704/8

371

3706/8

Dec'17

3796/8

3806/8

3796/8

3804/8

3796/8

Mar'18

3882/8

3882/8

3882/8

3882/8

3886/8

May'18

-

-

-

3944/8*

3944/8

Jul'18

-

-

-

3986/8*

3986/8

Sep'18

-

-

-

3946/8*

3946/8

Dec'18

-

-

-

3966/8*

3966/8

Jul'19

-

-

-

4124/8*

4124/8

Dec'19

-

-

-

4034/8*

4034/8

Nguồn: Tradingcharts.com