Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

May'17

366

367

3656/8

3666/8

367

Jul'17

3734/8

3744/8

3732/8

3742/8

3744/8

Sep'17

3804/8

3814/8

3804/8

3814/8

3816/8

Dec'17

390

3906/8

3896/8

3904/8

391

Mar'18

3986/8

399

3982/8

399

3994/8

May'18

4044/8

4044/8

4044/8

4044/8

405

Jul'18

-

-

-

410*

410

Sep'18

-

-

-

4044/8*

4044/8

Dec'18

-

-

-

4064/8*

4064/8

Mar'19

-

-

-

4132/8*

4132/8

May'19

-

-

-

418*

418

Jul'19

-

-

-

4212/8*

4212/8

Sep'19

-

-

-

4164/8*

4164/8

Dec'19

-

-

-

4134/8*

4134/8

Nguồn: Tradingcharts.com