Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

May'17

3664/8

3682/8

3664/8

3672/8

3664/8

Jul'17

3736/8

3754/8

3736/8

3744/8

3736/8

Sep'17

3806/8

3824/8

3806/8

3814/8

3806/8

Dec'17

3904/8

392

3902/8

391

3904/8

Mar'18

3992/8

4006/8

3992/8

4002/8

3992/8

May'18

405

406

405

406

405

Jul'18

4096/8

411

4096/8

411

410

Sep'18

-

-

-

4042/8*

4042/8

Dec'18

4062/8

407

4062/8

407

4062/8

Mar'19

-

-

-

413*

413

May'19

-

-

-

4176/8*

4176/8

Jul'19

-

-

-

4212/8*

4212/8

Sep'19

-

-

-

4164/8*

4164/8

Dec'19

-

-

-

412*

412

Nguồn: Tradingcharts.com