Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Sep'17

346

346

346

346

3454/8

Dec'17

357

3572/8

3564/8

3564/8

3574/8

Mar'18

369

3692/8

3686/8

3686/8

3696/8

May'18

377

377

3764/8

3764/8

3776/8

Jul'18

3836/8

3836/8

383

383

384

Sep'18

389

3892/8

389

3892/8

3902/8

Dec'18

3976/8

398

3974/8

3976/8

3986/8

Mar'19

-

-

-

4084/8*

4084/8

May'19

-

-

-

4132/8*

4132/8

Jul'19

-

-

-

4174/8*

4174/8

Sep'19

-

-

-

4086/8*

4086/8

Dec'19

-

-

-

410*

410

Nguồn: Tradingcharts.com