Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Sep'17

-

-

-

340*

340

Dec'17

351

353

3506/8

3524/8

3514/8

Mar'18

3636/8

3652/8

363

3646/8

3636/8

May'18

3714/8

3732/8

371

373

372

Jul'18

3786/8

380

3782/8

3796/8

3784/8

Sep'18

3842/8

3862/8

3842/8

3862/8

385

Dec'18

3936/8

395

3936/8

3946/8

3936/8

Mar'19

-

-

-

4036/8*

4036/8

May'19

-

-

-

4086/8*

4086/8

Jul'19

-

-

-

4124/8*

4124/8

Sep'19

-

-

-

4046/8*

4046/8

Dec'19

407

407

407

407

4064/8

Nguồn: Tradingcharts.com