Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Sep'17

3586/8

3592/8

3564/8

3572/8

3606/8

Dec'17

373

373

3702/8

371

3746/8

Mar'18

385

3856/8

3822/8

383

3864/8

May'18

3912/8

3914/8

3886/8

3892/8

3926/8

Jul'18

397

3982/8

3944/8

395

3984/8

Sep'18

4022/8

4022/8

3996/8

400

4022/8

Dec'18

4082/8

4082/8

405

406

4084/8

Mar'19

4162/8

4162/8

4162/8

4162/8

4162/8

May'19

-

-

-

4202/8*

4202/8

Jul'19

-

-

-

425*

425

Sep'19

-

-

-

4182/8*

4182/8

Dec'19

-

-

-

419*

419

Nguồn: Tradingcharts.com