Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Sep'17

-

-

-

3384/8*

3384/8

Dec'17

353

3536/8

3524/8

3532/8

3514/8

Mar'18

3654/8

366

3652/8

3652/8

3636/8

May'18

3732/8

374

3732/8

374

372

Jul'18

3796/8

380

3794/8

3796/8

3782/8

Sep'18

3854/8

386

3854/8

3856/8

3846/8

Dec'18

394

3944/8

394

3942/8

3932/8

Mar'19

-

-

-

4032/8*

4032/8

May'19

-

-

-

408*

408

Jul'19

-

-

-

4116/8*

4116/8

Sep'19

-

-

-

4052/8*

4052/8

Dec'19

-

-

-

4064/8*

4064/8

Nguồn: Tradingcharts.com