Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Jul'16

3902/8

3902/8

388

3892/8

3906/8

Sep'16

393

393

3904/8

3916/8

3932/8

Dec'16

3974/8

398

3952/8

3966/8

3982/8

Mar'17

405

4054/8

4032/8

4036/8

406

May'17

4076/8

4076/8

4076/8

4076/8

4102/8

Jul'17

412

4124/8

412

4124/8

4142/8

Sep'17

-

-

-

4102/8*

4102/8

Dec'17

4124/8

4126/8

4112/8

4112/8

4134/8

Mar'18

420

420

420

420

4214/8

May'18

-

-

-

427*

427

Jul'18

-

-

-

4292/8*

4292/8

Sep'18

-

-

-

4224/8*

4224/8

Dec'18

-

-

-

416*

416

Jul'19

-

-

-

4302/8*

4302/8

Dec'19

-

-

-

4134/8*

4134/8

Nguồn: Tradingcharts.com