Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Sep'16

3324/8

3336/8

3304/8

332

3344/8

Dec'16

3406/8

3422/8

3386/8

3402/8

3426/8

Mar'17

350

3506/8

3476/8

349

3514/8

May'17

3556/8

3562/8

3542/8

3552/8

3572/8

Jul'17

3612/8

3616/8

3596/8

3606/8

3626/8

Sep'17

-

-

-

367*

367

Dec'17

370

372

370

371

3724/8

Mar'18

-

-

-

3816/8*

3816/8

May'18

-

-

-

3866/8*

3866/8

Jul'18

-

-

-

3904/8*

3904/8

Sep'18

-

-

-

388*

388

Dec'18

-

-

-

3892/8*

3892/8

Jul'19

-

-

-

4064/8*

4064/8

Dec'19

-

-

-

3986/8*

3986/8

 

Nguồn: Tradingcharts.com