Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Sep'16

3322/8

3332/8

3322/8

3322/8

332

Dec'16

3422/8

3432/8

342

342

342

Mar'17

3522/8

353

352

352

3516/8

May'17

359

359

359

359

3586/8

Jul'17

3654/8

3662/8

3654/8

3654/8

3654/8

Sep'17

373

373

3726/8

373

3724/8

Dec'17

3812/8

382

3812/8

3812/8

3812/8

Mar'18

-

-

-

3904/8*

3904/8

May'18

-

-

-

395*

395

Jul'18

-

-

-

3982/8*

3982/8

Sep'18

-

-

-

3954/8*

3954/8

Dec'18

397

397

397

397

3964/8

Jul'19

-

-

-

4116/8*

4116/8

Dec'19

-

-

-

4014/8*

4014/8

 

Nguồn: Tradingcharts.com