Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Jul'16

390

3914/8

389

3904/8

390

Sep'16

3924/8

3936/8

3914/8

3926/8

3924/8

Dec'16

3972/8

3982/8

3956/8

3972/8

3972/8

Mar'17

405

4062/8

405

4054/8

405

May'17

4092/8

4096/8

4092/8

4096/8

4092/8

Jul'17

-

-

-

4132/8*

4132/8

Sep'17

-

-

-

407*

407

Dec'17

408

4082/8

408

4082/8

4082/8

Mar'18

-

-

-

416*

416

May'18

-

-

-

4214/8*

4214/8

Jul'18

-

-

-

424*

424

Sep'18

-

-

-

417*

417

Dec'18

-

-

-

413*

413

Jul'19

-

-

-

4254/8*

4254/8

Dec'19

-

-

-

4086/8*

4086/8

Nguồn: Tradingcharts.com