Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Dec'17

3476/8

3482/8

3474/8

348

3482/8

Mar'18

3612/8

3616/8

3606/8

3614/8

3616/8

May'18

370

3702/8

3694/8

3702/8

3704/8

Jul'18

3772/8

3774/8

3766/8

3774/8

3776/8

Sep'18

3842/8

3842/8

3836/8

384

3842/8

Dec'18

3926/8

393

3924/8

393

3932/8

Mar'19

-

-

-

4022/8*

4022/8

May'19

-

-

-

4074/8*

4074/8

Jul'19

-

-

-

4116/8*

4116/8

Sep'19

-

-

-

4084/8*

4084/8

Dec'19

-

-

-

411*

411

Jul'20

-

-

-

4246/8*

4246/8

Dec'20

-

-

-

4132/8*

4132/8

Nguồn: Tradingcharts.com