Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Mar'18

349

3494/8

3486/8

3492/8

3492/8

May'18

3572/8

3576/8

3572/8

3576/8

3574/8

Jul'18

366

3662/8

3656/8

366

366

Sep'18

373

3734/8

373

3734/8

3734/8

Dec'18

3822/8

3824/8

382

3822/8

3824/8

Mar'19

392

3922/8

392

3922/8

3922/8

May'19

3986/8

3986/8

3986/8

3986/8

3986/8

Jul'19

404

404

404

404

404

Sep'19

-

-

-

402*

402

Dec'19

404

4042/8

404

404

4042/8

Mar'20

-

-

-

4066/8*

4066/8

May'20

-

-

-

4114/8*

4114/8

Jul'20

-

-

-

419*

419

Sep'20

-

-

-

419*

419

Dec'20

-

-

-

410*

410

Jul'21

-

-

-

410*

410

Dec'21

-

-

-

408*

408

Nguồn: Tradingcharts.com