Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Dec'16

3326/8

3334/8

3326/8

333

3316/8

Mar'17

344

3442/8

3432/8

3434/8

3424/8

May'17

3512/8

3514/8

3506/8

351

350

Jul'17

3584/8

3594/8

3584/8

3586/8

3576/8

Sep'17

3662/8

367

3662/8

3666/8

3654/8

Dec'17

376

377

376

376

375

Mar'18

-

-

-

3836/8*

3836/8

May'18

-

-

-

3894/8*

3894/8

Jul'18

-

-

-

394*

394

Sep'18

-

-

-

3906/8*

3906/8

Dec'18

3934/8

395

3934/8

395

393

Jul'19

-

-

-

4086/8*

4086/8

Dec'19

-

-

-

4016/8*

4016/8

 Nguồn: Tradingcharts.com