Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Jul'17

3686/8

369

3676/8

3682/8

3686/8

Sep'17

3766/8

3766/8

3756/8

376

3766/8

Dec'17

3864/8

3866/8

3856/8

386

3866/8

Mar'18

396

3962/8

3954/8

3954/8

3962/8

May'18

4022/8

4022/8

4012/8

4012/8

402

Jul'18

4074/8

4074/8

407

407

4076/8

Sep'18

401

401

4004/8

4004/8

4026/8

Dec'18

4054/8

4054/8

404

404

4056/8

Mar'19

-

-

-

4122/8*

4122/8

May'19

-

-

-

416*

416

Jul'19

-

-

-

4202/8*

4202/8

Sep'19

-

-

-

4092/8*

4092/8

Dec'19

-

-

-

409*

409

Nguồn: Tradingcharts.com