Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Sep'16

3336/8

3342/8

3322/8

333

3342/8

Dec'16

3432/8

344

342

3426/8

3436/8

Mar'17

353

3534/8

352

3522/8

3534/8

May'17

3594/8

360

3592/8

3592/8

3602/8

Jul'17

3664/8

3666/8

3656/8

366

3666/8

Sep'17

3732/8

374

3732/8

3732/8

3734/8

Dec'17

3816/8

382

381

3814/8

3824/8

Mar'18

-

-

-

3914/8*

3914/8

May'18

-

-

-

3962/8*

3962/8

Jul'18

-

-

-

3994/8*

3994/8

Sep'18

-

-

-

3944/8*

3944/8

Dec'18

-

-

-

3954/8*

3954/8

Jul'19

-

-

-

410*

410

Dec'19

-

-

-

3996/8*

3996/8

 

Nguồn: Tradingcharts.com