Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Sep'17

3414/8

3422/8

3414/8

3422/8

342

Dec'17

3554/8

3562/8

3552/8

356

3556/8

Mar'18

3682/8

3686/8

368

3686/8

3682/8

May'18

3746/8

3752/8

3746/8

3752/8

3746/8

Jul'18

3804/8

381

3804/8

381

3804/8

Sep'18

3862/8

3862/8

3862/8

3862/8

386

Dec'18

3942/8

3944/8

394

3944/8

3942/8

Mar'19

403

403

403

403

4032/8

May'19

-

-

-

408*

408

Jul'19

-

-

-

413*

413

Sep'19

-

-

-

4042/8*

4042/8

Dec'19

-

-

-

405*

405

Nguồn: Tradingcharts.com