Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Dec'16

3482/8

3484/8

3476/8

348

3482/8

Mar'17

3576/8

358

3572/8

3576/8

358

May'17

365

365

3642/8

3644/8

365

Jul'17

371

3714/8

3706/8

371

3712/8

Sep'17

3774/8

378

3774/8

3776/8

378

Dec'17

3854/8

386

3852/8

3856/8

3862/8

Mar'18

-

-

-

3952/8*

3952/8

May'18

-

-

-

4004/8*

4004/8

Jul'18

-

-

-

4042/8*

4042/8

Sep'18

-

-

-

4026/8*

4026/8

Dec'18

-

-

-

4034/8*

4034/8

Jul'19

-

-

-

4194/8*

4194/8

Dec'19

-

-

-

410*

410

 Nguồn: Tradingcharts.com