Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Jul'17

3692/8

370

3692/8

3692/8

3692/8

Sep'17

377

3774/8

3766/8

3772/8

377

Dec'17

3874/8

3882/8

3872/8

3874/8

3874/8

Mar'18

3974/8

398

3974/8

3974/8

3974/8

May'18

4034/8

404

4034/8

4034/8

4034/8

Jul'18

4082/8

4086/8

408

408

4082/8

Sep'18

-

-

-

4002/8*

4002/8

Dec'18

404

404

4032/8

4036/8

404

Mar'19

-

-

-

4114/8*

4114/8

May'19

-

-

-

4154/8*

4154/8

Jul'19

-

-

-

4192/8*

4192/8

Sep'19

-

-

-

4112/8*

4112/8

Dec'19

-

-

-

4082/8*

4082/8

Nguồn: Tradingcharts.com