Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Dec'17

339

3392/8

3384/8

3392/8

3386/8

Mar'18

352

3522/8

3514/8

3522/8

3516/8

May'18

3602/8

3604/8

360

3604/8

360

Jul'18

3684/8

3686/8

3682/8

3686/8

3682/8

Sep'18

3756/8

376

3754/8

3756/8

3754/8

Dec'18

3846/8

385

3844/8

385

3844/8

Mar'19

-

-

-

394*

394

May'19

-

-

-

400*

400

Jul'19

-

-

-

405*

405

Sep'19

-

-

-

4046/8*

4046/8

Dec'19

-

-

-

4074/8*

4074/8

Jul'20

-

-

-

420*

420

Dec'20

-

-

-

4136/8*

4136/8

Nguồn: Tradingcharts.com