Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

May'17

356

357

3556/8

3564/8

3556/8

Jul'17

3634/8

3646/8

3634/8

3644/8

3634/8

Sep'17

3714/8

3722/8

371

3722/8

3712/8

Dec'17

380

381

380

3806/8

380

Mar'18

3892/8

3904/8

3892/8

3904/8

3896/8

May'18

3952/8

3952/8

3952/8

3952/8

3946/8

Jul'18

-

-

-

3984/8*

3984/8

Sep'18

-

-

-

3924/8*

3924/8

Dec'18

394

3942/8

394

3942/8

394

Mar'19

-

-

-

4014/8*

4014/8

May'19

-

-

-

4064/8*

4064/8

Jul'19

-

-

-

4106/8*

4106/8

Sep'19

-

-

-

407*

407

Dec'19

-

-

-

403*

403

Nguồn: Tradingcharts.com