Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Sep'17

3736/8

374

373

3732/8

3742/8

Dec'17

387

3876/8

3864/8

3872/8

3876/8

Mar'18

3986/8

3992/8

398

3984/8

3992/8

May'18

404

4044/8

4034/8

4036/8

4044/8

Jul'18

4084/8

4092/8

4084/8

4086/8

4094/8

Sep'18

-

-

-

4112/8*

4112/8

Dec'18

415

4156/8

415

415

4156/8

Mar'19

-

-

-

4232/8*

4232/8

May'19

-

-

-

4282/8*

4282/8

Jul'19

432

432

432

432

432

Sep'19

-

-

-

4192/8*

4192/8

Dec'19

420

420

420

420

4192/8

Nguồn: Tradingcharts.com