Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Sep'16

3312/8

3322/8

3312/8

332

3312/8

Dec'16

3386/8

3396/8

3384/8

3392/8

3386/8

Mar'17

3474/8

3482/8

3472/8

3482/8

3474/8

May'17

3532/8

354

353

354

3532/8

Jul'17

3584/8

359

3584/8

3586/8

3584/8

Sep'17

3626/8

3626/8

3626/8

3626/8

3622/8

Dec'17

368

3684/8

368

3682/8

3682/8

Mar'18

-

-

-

3776/8*

3776/8

May'18

-

-

-

383*

383

Jul'18

-

-

-

3874/8*

3874/8

Sep'18

-

-

-

385*

385

Dec'18

-

-

-

3856/8*

3856/8

Jul'19

-

-

-

403*

403

Dec'19

-

-

-

3952/8*

3952/8

 

Nguồn: Tradingcharts.com