Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Dec'17

3484/8

3492/8

3482/8

3486/8

3486/8

Mar'18

3622/8

363

362

3626/8

3624/8

May'18

3712/8

3716/8

3712/8

3714/8

3712/8

Jul'18

3786/8

379

3784/8

3786/8

3786/8

Sep'18

3854/8

3854/8

3854/8

3854/8

3854/8

Dec'18

394

3946/8

394

3944/8

3944/8

Mar'19

4034/8

404

4034/8

404

404

May'19

-

-

-

4092/8*

4092/8

Jul'19

-

-

-

4132/8*

4132/8

Sep'19

-

-

-

4094/8*

4094/8

Dec'19

-

-

-

412*

412

Jul'20

-

-

-

4256/8*

4256/8

Dec'20

-

-

-

4134/8*

4134/8

Nguồn: Tradingcharts.com