Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Dec'17

3514/8

3514/8

3502/8

3504/8

3514/8

Mar'18

364

3642/8

363

363

3642/8

May'18

3724/8

3724/8

3716/8

3716/8

373

Jul'18

3806/8

3806/8

3794/8

3794/8

3806/8

Sep'18

3866/8

3866/8

3864/8

3864/8

3876/8

Dec'18

3962/8

3962/8

3956/8

396

397

Mar'19

4062/8

4062/8

4062/8

4062/8

4064/8

May'19

4112/8

4112/8

4112/8

4112/8

4116/8

Jul'19

-

-

-

416*

416

Sep'19

-

-

-

411*

411

Dec'19

-

-

-

4132/8*

4132/8

Nguồn: Tradingcharts.com