Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Sep'16

325

3256/8

3244/8

3252/8

325

Dec'16

335

3356/8

3346/8

3354/8

335

Mar'17

345

3456/8

3446/8

3454/8

345

May'17

3516/8

352

3516/8

352

3516/8

Jul'17

358

3584/8

3576/8

3584/8

358

Sep'17

365

365

3646/8

3646/8

3646/8

Dec'17

3724/8

3726/8

3716/8

372

3724/8

Mar'18

-

-

-

3816/8*

3816/8

May'18

-

-

-

3866/8*

3866/8

Jul'18

-

-

-

3902/8*

3902/8

Sep'18

-

-

-

3876/8*

3876/8

Dec'18

-

-

-

3894/8*

3894/8

Jul'19

-

-

-

4072/8*

4072/8

Dec'19

-

-

-

398*

398

 

Nguồn: Tradingcharts.com