Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Sep'16

3204/8

3224/8

3204/8

3224/8

3206/8

Dec'16

3304/8

3326/8

3304/8

3324/8

331

Mar'17

3412/8

343

341

343

3414/8

May'17

348

3484/8

348

3484/8

3482/8

Jul'17

355

3562/8

355

3562/8

355

Sep'17

362

362

3616/8

3616/8

362

Dec'17

3696/8

3706/8

3696/8

3706/8

370

Mar'18

-

-

-

3794/8*

3794/8

May'18

-

-

-

3846/8*

3846/8

Jul'18

-

-

-

3872/8*

3872/8

Sep'18

-

-

-

3854/8*

3854/8

Dec'18

-

-

-

3872/8*

3872/8

Jul'19

-

-

-

405*

405

Dec'19

-

-

-

3956/8*

3956/8

 

Nguồn: Tradingcharts.com